Có 1 kết quả:

消炎片 xiāo yán piàn ㄒㄧㄠ ㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

antipyretic tablet (to reduce fever), such as sulfanilamide

Bình luận 0